Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh

Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Mười Đây Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh
Địa điểm Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
Diện tích Tổng diện tích 137 191
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 10.4801
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2003
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km To Ho Chi Minh City43,5 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km To Station Sai Gon: 46km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km To Seaport Sai Gon : 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2060
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch