Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Mười Đây Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận
Địa điểm Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết.
Diện tích Tổng diện tích 137 40.7 ha
Diện tích đất xưởng 25ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 37 years
Nhà đầu tư hiện tại Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động.
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km To Tan Son Nhat Airport: 208km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km Phan thiet railway station: 21km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4-6 lanes: 18m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes 7m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 1.600m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 35-50 USD
Thời hạn thuê 2060 37 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.15 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch