So sánh:
Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An vs Khu công nghiệp Đại Ngãi- Tỉnh Sóc Trăng
Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An vs Khu công nghiệp Đại Ngãi- Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Bất động sản Mười Đây | ||
Địa điểm | Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | xã Long Đức, huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 137 | 200 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản | Các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, chế tạo máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, sản xuất, lắp ráp xe máy, ô tô, đóng tàu biển, may công nghiệp; sản xuất linh kiện, lắp ráp sản phẩm điện máy, điện công nghiệp, | |
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km | ||
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km | ||
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 40km | YES | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 40km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 55 - 68 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2060 | 2075 ( Dự kiến) | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | |
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.3 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đức Hòa III Mười Đây - Long An | Khu công nghiệp Đại Ngãi- Tỉnh Sóc Trăng |