Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đức Hòa III Long Việt - Long An vs Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la

Khu công nghiệp Đức Hòa III Long Việt - Long An vs Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Long "V" Ban Quản lý KCN tỉnh Sơn la
Địa điểm Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An xã Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
Diện tích Tổng diện tích 87 150
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD
Ngành nghề chính Sản xuất công nghiệp ít ô nhiễm; công nghiệp kỹ thuật cao Chế biến nông sản, lâm sản, chế biến từ cây công nghiệp: cà phê, chè, mủ cao su, sữa, sản phẩm sau đường, sản xuất phân bón - Chế biến vật liệu xây dựng, cơ khí - Công nghiệp hàng tiêu dùng: giày vải, giày da, dệt may.. - Công nghiệp môi trường..
Tỷ lệ lấp đầy 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km To Hanoi city: 300km, to Sonla City: 20km Quoc lo 6: 06km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km To Ha Noi Airport: 320km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km To Haiphong Port: 280km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đức Hòa III Long Việt - Long An Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch