So sánh:
Khu công nghiệp Đức Hoà III Hồng Đạt - Long An vs Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre
Khu công nghiệp Đức Hoà III Hồng Đạt - Long An vs Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ phần Hồng Đạt Long An | Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre | |
Địa điểm | Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | |
Diện tích | Tổng diện tích | 100.029 | 68 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất công nghiệp ít ô nhiễm; công nghiệp kỹ thuật cao | Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí | |
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km | To Ho Chi Minh city: 85 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km | To Tan Son Nhat Airport: 90km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 40km | ||
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 40km | Saigon Sea Port: 90km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 - 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 25-30 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | 3-5USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đức Hoà III Hồng Đạt - Long An | Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre |