So sánh:
Khu công nghiệp Đức Hòa III Cali Long Đức - Long An vs Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh
Khu công nghiệp Đức Hòa III Cali Long Đức - Long An vs Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Cali Long Đức | Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Long Đức | |
Địa điểm | Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Ấp Vĩnh Hưng, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 175.27 | 100.6 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | SOFA HOA SEN,XNK AD FOODS,CỔ PHẦN RYNAN SMART FERTILIZERS (NTNN),Công ty tnhh YaZaKi EDS VN | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất công nghiệp ít ô nhiễm; công nghiệp kỹ thuật cao | Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km | To Ho Chi Minh city: 132 km; Tra Vinh city: 4km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km | To Tan Son Nhat Airport: 130km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 40km | ||
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 40km | Saigon Sea Port: 140km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 50 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
Xưởng | $3 | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đức Hòa III Cali Long Đức - Long An | Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh |