Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà

Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận vs Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư hạ tầng Khu công nghiệp Hoa Sen Du Long Ban quản lý Khu kinh tế Vân Phong
Địa điểm Huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận 04-06 Lê Thành Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Diện tích Tổng diện tích 407 200
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 Investors
Ngành nghề chính Chế biến nông thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; cơ khí chế tạo máy, thiết bị, phụ tùng; lắp ráp ô tô, xe máy; dệt may, giày da xuất khẩu; lắp ráp chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; linh kiện điện tử, sản phẩm điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 5% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 350 km, to NinhThuan city: 15km To Ho Chi Minh City : 515km
Hàng không To Cam Ranh Airport: 40km To Airport Tan Son Nhat : 520km; Tuy Hoa airport : 50km
Xe lửa Yes (5km) To station Tu Bong: 5km
Cảng biển Camranh Port: 25km, Cà Ná sea Port: 45 km To seaport VanPhong: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 46-50m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17.5-26.5m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 3x30MVA 50MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day 10000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 16.300m3/day 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2058 2070
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch