Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận vs Khu Công nghiệp Tam Đường - Lai Châu

Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận vs Khu Công nghiệp Tam Đường - Lai Châu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư hạ tầng Khu công nghiệp Hoa Sen Du Long Ban Quản lý KCN tỉnh Lai Châu
Địa điểm Huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu
Diện tích Tổng diện tích 407 200 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 Investors Nhà máy Gạch Tuynel
Ngành nghề chính Chế biến nông thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; cơ khí chế tạo máy, thiết bị, phụ tùng; lắp ráp ô tô, xe máy; dệt may, giày da xuất khẩu; lắp ráp chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; linh kiện điện tử, sản phẩm điện tử Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến khoáng sản, chế biến nông lâm sản, cơ khí, hàng thủ công mỹ nghệ, hệ thống kho trung chuyển hàng hoá
Tỷ lệ lấp đầy 5% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 350 km, to NinhThuan city: 15km To Hanoi city: 366km Quốc lộ 5
Hàng không To Cam Ranh Airport: 40km To Ha Noi Airport: 380km
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển Camranh Port: 25km, Cà Ná sea Port: 45 km To Haiphong Port: 494km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 46-50m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17.5-26.5m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 3x30MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 16.300m3/day (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận Khu Công nghiệp Tam Đường - Lai Châu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch