So sánh:
Khu công nghiệp Đông Xuyên - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Đông Xuyên - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Deep C | ||
| Địa điểm | |||
| Diện tích | Tổng diện tích | 160.81 | 1680.3 |
| Diện tích đất xưởng | 128.84 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | |||
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Đầu tư và Khai thác Hạ tầng KCN Đông Xuyên và Phú Mỹ 1 (Công ty IZICO) | ||
| Ngành nghề chính | |||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách trung tâm thành phố HCM 125 km | ||
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Long Thành 80 km | Cách Cảng hàng không quốc tế Cát Bi 20km, Cách Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn 80 km | |
| Xe lửa | Cách Ga Biên Hòa 87 km | ||
| Cảng biển | Cách Cảng Đình Vũ - Hải Phòng chỉ 15 km, Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 30 km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | ||
| Đường nhánh phụ | |||
| Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV | 110/22kV |
| Công suất nguồn | 353 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 35.000 m3/ngày | 12.000 m3 |
| Công suất cao nhất | 24.000 m3 | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000 m3/ngày | 10.000 - 20.000 m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | |||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 85$ | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.069 USD/m2/tháng | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Giá điện | Giờ cao điểm | ||
| Bình thường | |||
| Giờ thấp điểm | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Nhà cung cấp | |||
| Giá nước sạch | Giá nước | 12.500 VNĐ/m3 | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Nhà cung cấp nước | |||
| Phí nước thải | Giá thành | 4.400 - 9.800 VNĐ/m3 | 0.9 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | |||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
| Phí khác | |||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đông Xuyên - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp DEEP C - Quảng Ninh | |

