Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long |
Địa điểm
|
xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
|
xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
153.49 ha |
700 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2006
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long |
Ngành nghề chính
|
Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét
|
Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km
|
Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM
To HCM city: 100km |
Hàng không
|
|
To Tan san Nhat Airport: 110km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
|
To Saigon Sea Port: 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
(TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
(TCVN 5945:2005) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
50-80 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2 |
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
|
Khu Công nghiệp Tân Khai I - Bình Phước
|