Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 4 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 4 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Địa điểm xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 92.18 856 ha
Diện tích đất xưởng 58.42
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 19%
Thời gian vận hành 03-May-2016 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,…
Ngành nghề chính Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đong lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;…
Tỷ lệ lấp đầy 0 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 20 km
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes 6 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 0,4/22KV : 110/22KV
Công suất nguồn 18MVA
Nước sạch Công suất 3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) 20000m3/ngày
Công suất cao nhất 200000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.300m3/days 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí )
Thời hạn thuê 50 years 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months linh hoạt
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.12 USD
Bình thường 0.05 USD 0.67 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.044 USD
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers nhà máy nước Nhơn Trạch
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Xoài 4 - Bình Phước Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch