Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Ninh Thuận
Địa điểm xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Diện tích Tổng diện tích 120 78
Diện tích đất xưởng 77 58
Diện tích còn trống 20
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 5/3/09 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 17 Investors
Ngành nghề chính Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch -Ngành công nghiệp nhẹ. -Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống. -Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm. -Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo. -Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại Công nghiệp điện tử, tin học, các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất các máy cơ khí, máy công nghiệp; các ngành sản xuất hàng may mặc, chế biến thủy hải sản, chế biến thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km Cách trung tâm thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 4 Km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 56km
Xe lửa Yes
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km Cách cảng hàng hóa Ba Ngòi 46km, cách Cảng Cà Ná 39km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Nhà máy nhiệt điện Trị An
Nước sạch Công suất TCKCN: 40m3/ha/days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 25 USD
Thời hạn thuê 50 years 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước Khu công nghiệp Thành Hải - Ninh Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch