Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Trung Quý Ninh Thuận
Địa điểm xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Xã Phước nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Diện tích Tổng diện tích 120 369.92
Diện tích đất xưởng 77 247
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 5/3/09 40 years
Nhà đầu tư hiện tại Cty TNHH Sức sống xanh
Ngành nghề chính Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch -Ngành công nghiệp nhẹ. -Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống. -Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm. -Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo. -Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại Các ngành công nghệ cao, các nhà máy lắp ráp điện tử, tin học, lắp ráp ô tô, xe máy; công nghiệp cơ khí chế tạo máy nông, công nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; xí nghiệp công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản; công nghiệp may mặc, giầy da xuất khẩu.
Tỷ lệ lấp đầy 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km Cách thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 15km, cách thành phố Hồ Chí Minh 335km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 75km
Xe lửa Cách ga đường sắt Tháp Chàm 15km
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km Cách cảng hàng hóa Bà Ngòi 65km, cách cảng Cà Ná 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Nhà máy nhiệt điện Trị An
Nước sạch Công suất TCKCN: 40m3/ha/days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 25 USD
Thời hạn thuê 50 years 2048
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch