Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
Địa điểm xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Diện tích Tổng diện tích 120 199,55ha
Diện tích đất xưởng 77 130,06
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 5/3/09 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh
Ngành nghề chính Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch -Ngành công nghiệp nhẹ. -Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống. -Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm. -Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo. -Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 0% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km
Xe lửa
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km To Quy Nhơn Sea Port: 164km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn Nhà máy nhiệt điện Trị An 40MVA
Nước sạch Công suất TCKCN: 40m3/ha/days 6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/days 4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch