Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 2 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam

Khu Công nghiệp Đồng Xoài 2 - Bình Phước vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Quang Minh Tiến Trung tâm Phát triển hạ tầng, trực thuộc Ban Quản lý Khu KTM Chu Lai
Địa điểm xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 84,7 ha 608
Diện tích đất xưởng 44,5
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 5/3/09 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại SHIYANG (China)
Ngành nghề chính Sản xuất đồ dùng gia đình, Sản xuất bao bì, may mặc, văn phòng phẩm. Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; vật liệu xây dựng; dịch vụ cảng
Tỷ lệ lấp đầy 60% 90
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ HCM Road 500m, Road N14 To Dongxoai Cityi: 05km, to HCM city: 105km cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa Cách ga Tam Kì: 10km
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km Cách cảngTam Hiệp: 10 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 2.500m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/days 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 50 years 2059
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Xoài 2 - Bình Phước Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch