Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc
Địa điểm Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 209 213 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Diện tích Mở rộng 78Ha
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years 2018
Nhà đầu tư hiện tại 61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD Sumitomo (japan)
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí… Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn
Tỷ lệ lấp đầy 100% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 40km Cách Tp. Hà Nội 45 km
Hàng không to Noibai Airport: 70km Cách sân bay Nội Bài 20 km
Xe lửa 1km Yes
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 90km Cách Cảng Cái Lân 160 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính mainroad: 36m (4 lands) Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 24m (2lands) Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 63MVA 126 MVA
Nước sạch Công suất TCKCN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-80 USD 65 USD
Thời hạn thuê 50 years 2068
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10.000$
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $5 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.45 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance (yes) Insurrance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch