Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
|
Công ty CP Tập đoàn FLC |
Địa điểm
|
Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
|
Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
209 |
185.6 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Diện tích Mở rộng 78Ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2015 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí…
|
Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
50 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 40km
|
Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km |
Hàng không
|
to Noibai Airport: 70km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km |
Xe lửa
|
1km
|
Yes |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 90km
|
Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
mainroad: 36m (4 lands) |
|
Đường nhánh phụ
|
24m (2lands) |
Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
63MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN 40m3/ha/day |
|
Công suất cao nhất
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
2500 m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
2000 m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-80 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2065 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1 ha |
Xưởng
|
$5
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam
|
Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc
|