Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc |
Địa điểm
|
Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
|
Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
209 |
264.52 |
Diện tích đất xưởng
|
|
198.08 |
Diện tích còn trống
|
Diện tích Mở rộng 78Ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2009 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí…
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
80 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 40km
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km |
Hàng không
|
to Noibai Airport: 70km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km |
Xe lửa
|
1km
|
Cách ga đường sắt 2 km |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 90km
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
mainroad: 36m (4 lands) |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
24m (2lands) |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
63MVA |
126 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN 40m3/ha/day |
|
Công suất cao nhất
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
20000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
10000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-80 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1 ha |
Xưởng
|
$5
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam
|
Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
|