Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồng Văn III - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Đồng Văn III - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Đầu Tư PT HT KCN Đồng Văn III Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc
Địa điểm QL 1 A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 523 ha 213 ha
Diện tích đất xưởng 131 (GĐ 1)
Diện tích còn trống 36ha
Tỷ lệ cây xanh 10% 15%
Thời gian vận hành 70 years 2018
Nhà đầu tư hiện tại 15 Investors From Japan: YKK, Chuo Busan, Taniguchi, Ohtsuka Sanyo Material, Fuji Electric Industry, OSAWA, KUWANA, HOJITSU Sumitomo (japan)
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, viễn thông sản xuất lắp ráp ô tô, cơ khí chế tạo và các sản phẩm công nghiệp công nghệ cao Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn
Tỷ lệ lấp đầy 60% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 40km Cách Tp. Hà Nội 45 km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 70km Cách sân bay Nội Bài 20 km
Xe lửa Yes (3km) Yes
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 90km Cách Cảng Cái Lân 160 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hê số nén k>9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 42m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 25m Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 40MVA 126 MVA
Nước sạch Công suất 60.000m3/day
Công suất cao nhất 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/day 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 65 USD
Thời hạn thuê 70 years 2068
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10.000$
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $4 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.45 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance (yes) Insurrance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng Văn III - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch