Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồng Văn III - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam

Khu công nghiệp Đồng Văn III - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Đầu Tư PT HT KCN Đồng Văn III Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
Địa điểm QL 1 A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
Diện tích Tổng diện tích 523 ha 209
Diện tích đất xưởng 131 (GĐ 1)
Diện tích còn trống 36ha Diện tích Mở rộng 78Ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 70 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 15 Investors From Japan: YKK, Chuo Busan, Taniguchi, Ohtsuka Sanyo Material, Fuji Electric Industry, OSAWA, KUWANA, HOJITSU 61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD
Ngành nghề chính Linh kiện điện tử, viễn thông sản xuất lắp ráp ô tô, cơ khí chế tạo và các sản phẩm công nghiệp công nghệ cao Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí…
Tỷ lệ lấp đầy 60% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 40km To Hanoi City: 40km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 70km to Noibai Airport: 70km
Xe lửa Yes (3km) 1km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 90km To Hai Phong Seaport: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hê số nén k>9
Giao thông nội khu Đường chính 42m mainroad: 36m (4 lands)
Đường nhánh phụ 25m 24m (2lands)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 40MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 60.000m3/day TCKCN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 65-80 USD
Thời hạn thuê 70 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A N/A
Xưởng $4 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng Văn III - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch