Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam vs Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam vs Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam Công ty CP Tập đoàn FLC
Địa điểm Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 323 ha 185.6
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10-15%
Thời gian vận hành 2008 2015
Nhà đầu tư hiện tại Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;...
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí... Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại
Tỷ lệ lấp đầy 100% 50 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km
Xe lửa Cách ga Phú Xuyên 8km Yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>=0.9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 36m
Đường nhánh phụ 22m Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3
Công suất cao nhất Updating 2500 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/ngày 2000 m3/ngày
Internet và viễn thông Cung cấp bởi Viettel, VNPT ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 50 USD
Thời hạn thuê 50 năm 2065
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $5 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Updating 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD/kwh 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.042 USD/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500VND/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch