Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc |
Địa điểm
|
Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
|
Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
323 ha |
264.52 |
Diện tích đất xưởng
|
|
198.08 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10-15% |
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
2009 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;...
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
80 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km |
Xe lửa
|
Cách ga Phú Xuyên 8km
|
Cách ga đường sắt 2 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K>=0.9
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22m |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
126 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3 |
|
Công suất cao nhất
|
Updating |
20000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/ngày |
10000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Cung cấp bởi Viettel, VNPT
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD/m2 |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2059 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$5
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD/kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067 USD/kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD/kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500VND/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.15 USD - 0.45 USD |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Updating
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam
|
Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
|