Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam
|
Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam |
Địa điểm
|
Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
|
Đường quốc lộ 1A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
323 ha |
209 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
Diện tích Mở rộng 78Ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
10-15% |
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;...
|
61 Investors: JAEHYUN VINA Co., LTD |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
|
Công nghiệp lắp ráp, cơ khí điện tử, sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ô tô, đồ điện gia dụng; cơ khí… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45km, Cách biên giới Trung Quốc 120km, cách thành phố Phủ Lý 11km
|
To Hanoi City: 40km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70km
|
to Noibai Airport: 70km |
Xe lửa
|
Cách ga Phú Xuyên 8km
|
1km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 105km, Cách cảng Cái Lân 105km
|
To Hai Phong Seaport: 90km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K>=0.9
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m |
mainroad: 36m (4 lands) |
Đường nhánh phụ
|
22m |
24m (2lands) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3 |
TCKCN 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
Updating |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/ngày |
|
Internet và viễn thông
|
Cung cấp bởi Viettel, VNPT
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD/m2 |
65-80 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
50 years |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
Yearly |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$5
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.123 USD/kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067 USD/kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.042 USD/kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500VND/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.15 USD - 0.45 USD |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Insurance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng Văn II - Hà Nam
|
Khu công nghiệp Đồng Văn I - Hà Nam
|