Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Hóa chất nhựa
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Huế |
Địa điểm
|
phường Bạch Thượng và phường Yên Bắc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
|
Xã Lộc Tiến, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
149,06 ha |
659,06ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
624ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
22/05/2021
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Nakamoto, Sunjin, Billion Max |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; sản xuất ô tô và xe có động cơ; Sản xuất, chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì; sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic
|
Các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp lắp ráp (ô tô, truyền hình lớn, máy vi tính), các dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp phụ trợ, sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới, sản xuất linh kiện, máy móc y tế, dược phẩm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
Đang cập nhật
|
7% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách đường quốc lộ 1A: 5km; Cách lối lên đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình: 2km
|
Cách Cao tốc La Sơn - Túy Loan 78 km, Cách Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 140 km, Tiếp giáp với Hành lang kinh tế Đông Tây |
Hàng không
|
Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 72km
|
Cách sân bay quốc tế Phú Bài 42 km; Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 38 km |
Xe lửa
|
|
Cách ga Đà Nẵng 40km; Cách ga Huế 55km |
Cảng biển
|
Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 134km
|
Cách cảng biển Chân Mây 03 km, Cách Cảng Tiên Sa 47km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Chiều rộng mặt đường là 22,5m |
36m |
Đường nhánh phụ
|
Chiều rộng mặt đường là 15m |
23,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110kv/22kv |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
2x80 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
100.000 m3/ngày |
11.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.500m3/ngày đêm |
4.900 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Khu công nghiệp sử dụng trạm điều khiển Đồng Văn dung lượng khoảng 15.000Lines
|
đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
95 USD/m2 |
38 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
Đến năm 2071 |
2078 |
Loại/Hạng
|
|
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
|
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
|
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
Cho thuê tối thiểu từ 10.000 m2 (1ha) |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
|
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
|
Scale of factory
|
|
|
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
12.000 VNĐ/m2/năm |
0.4USD/m/năm |
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/kWh |
3.076VNĐ/kWh |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/kWh |
1.611VNĐ/kWh |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/kWh |
1.044VNĐ/kWH |
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
|
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
13.500 VNĐ/m3 (Theo quy định của nhà nước) |
13.653VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Theo tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
10.500 VNĐ/m3 |
6.200 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Mức B |
Loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Mức A |
Loại A |
Phí khác
|
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM
|
Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế
|