So sánh:
KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM vs Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico
KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM vs Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Hóa chất nhựa | ||
Địa điểm | phường Bạch Thượng và phường Yên Bắc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 149,06 ha | 654.8 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 22/05/2021 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; sản xuất ô tô và xe có động cơ; Sản xuất, chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì; sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | ||
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhật | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách đường quốc lộ 1A: 5km; Cách lối lên đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình: 2km | Cách thành phố Đồng Xoài 49 km | |
Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 72km | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 97 km, Cách Sân bay Long Thành 115 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 134km | Cách Cảng Cát Lái 105 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Chiều rộng mặt đường là 22,5m | 42-62 m |
Đường nhánh phụ | Chiều rộng mặt đường là 15m | 18 - 37 m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kv/22kv | 110/22k |
Công suất nguồn | 2x63MVA | 63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 100.000 m3/ngày | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày đêm | 7.300 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Khu công nghiệp sử dụng trạm điều khiển Đồng Văn dung lượng khoảng 15.000Lines | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 95 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | Đến năm 2071 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | Cho thuê tối thiểu từ 10.000 m2 (1ha) | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 12.000 VNĐ/m2/năm | 0.045 USD/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | |
Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | ||
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | ||
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 13.500 VNĐ/m3 (Theo quy định của nhà nước) | 13.600 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 10.500 VNĐ/m3 | 0.45 USD - 1.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | theo tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A | ||
Phí khác | |||
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM | Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico |