So sánh:
Khu công nghiệp Đông Thăng Bình - Quảng Nam vs Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước
Khu công nghiệp Đông Thăng Bình - Quảng Nam vs Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | |||
| Địa điểm | Xã Bình Phục, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 120 | 120 |
| Diện tích đất xưởng | 77 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 5/3/09 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến nông - lâm - thủy sản; công nghiệp thủy tinh, sành sứ; dệt may, giày da | Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch -Ngành công nghiệp nhẹ. -Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống. -Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm. -Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo. -Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 0% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To route 1A 2km | Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km | |
| Hàng không | To Chu Lai airport 30km | To Tan san Nhat Airport: 110km | |
| Xe lửa | YES | ||
| Cảng biển | To seaport Ky Ha 30km | To Saigon Sea Port: 120km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110KV and /22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | Nhà máy nhiệt điện Trị An | |
| Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày đêm | TCKCN: 40m3/ha/days |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/ngày đêm | 4.000m3/days |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 20 USD/m2 | 50-60 USD |
| Thời hạn thuê | 50 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 10% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | $3 | $2 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.2USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | Monthly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đông Thăng Bình - Quảng Nam | Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước | |

