Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam

Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH An Thịnh Quảng Nam Trung tâm Phát triển hạ tầng, trực thuộc Ban Quản lý Khu KTM Chu Lai
Địa điểm Xã Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 211.26 608
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí;Công nghiệp lắp ráp điện tử; sản xuất chế biến nông, lâm, thực phẩm; gia công chế biến hàng xuất khẩu… Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; vật liệu xây dựng; dịch vụ cảng
Tỷ lệ lấp đầy 40% 90
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách thành phố Đà Nẵng: 32km cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không cách sân bay Đà Nẵng 40km Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa cách ga Tam Kỳ: 30km Cách ga Tam Kì: 10km
Cảng biển cách cảng Tam Hiệp: 40km Cách cảngTam Hiệp: 10 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 2066 2059
Loại/Hạng Loại A Loại A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch