Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH An Thịnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam |
Địa điểm
|
Xã Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
211.26 |
199,55ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
130,06 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí;Công nghiệp lắp ráp điện tử; sản xuất chế biến nông, lâm, thực phẩm; gia công chế biến hàng xuất khẩu…
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc |
Tỷ lệ lấp đầy
|
40%
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
cách thành phố Đà Nẵng: 32km
|
To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km |
Hàng không
|
cách sân bay Đà Nẵng 40km
|
To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km |
Xe lửa
|
cách ga Tam Kỳ: 30km
|
|
Cảng biển
|
cách cảng Tam Hiệp: 40km
|
To Quy Nhơn Sea Port: 164km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
25 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
2066 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Loại A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2 |
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.25 USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
|