Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận

Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH An Thịnh Quảng Nam Công ty Cổ phần đầu tư hạ tầng Khu công nghiệp Hoa Sen Du Long
Địa điểm Xã Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Diện tích Tổng diện tích 211.26 407
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 Investors
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí;Công nghiệp lắp ráp điện tử; sản xuất chế biến nông, lâm, thực phẩm; gia công chế biến hàng xuất khẩu… Chế biến nông thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; cơ khí chế tạo máy, thiết bị, phụ tùng; lắp ráp ô tô, xe máy; dệt may, giày da xuất khẩu; lắp ráp chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; linh kiện điện tử, sản phẩm điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 40% 5%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách thành phố Đà Nẵng: 32km To Ho Chi Minh city: 350 km, to NinhThuan city: 15km
Hàng không cách sân bay Đà Nẵng 40km To Cam Ranh Airport: 40km
Xe lửa cách ga Tam Kỳ: 30km Yes (5km)
Cảng biển cách cảng Tam Hiệp: 40km Camranh Port: 25km, Cà Ná sea Port: 45 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 46-50m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Width: 17.5-26.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 3x30MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm 20.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm 16.300m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 25 USD
Thời hạn thuê 2066 2058
Loại/Hạng Loại A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đông Quế Sơn - Quảng Nam Khu công nghiệp Du Long - Tỉnh Ninh Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch