Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai vs Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An

Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai vs Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An
Địa điểm Phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 100 ha 750 ha
Diện tích đất xưởng 69,65 ha 226ha (Phase 1)
Diện tích còn trống 2ha Updating
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 50 years 2015
Nhà đầu tư hiện tại 41 Projects Công ty TNHH Becker Industrial Coatings - Chi nhánh Nghệ An (BECKER) (Thụy Điển), BIOMASS FUELCông ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Nhật Bản), Công ty TNHH SANGWOO Việt Nam (Hàn Quốc), Công ty HPL (Singapore), Công ty TNHH EM-TECH Việt Nam Vinh (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính ông nghiệp lắp ráp điện tử; gia công sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, xuất khẩu như: may mặc, thủ công mỹ nghệ… và các kho tàng bến bãi trung chuyển hàng hóa. Sản xuất sơn công nghiệp, may mặc, linh kiện điện tử…
Tỷ lệ lấp đầy 99% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 292km, To LaoCai city: 0km Cách Thành phố Vinh 3km; Cách Hà Nội 288km; Cách Hải Phòng 320km
Hàng không To Noi Bai International airport: 300km; Cách Sân bay quốc tế Vinh 4km
Xe lửa Lao Cai International Border Gate Administration Center 1km Các Ga Vinh 6km
Cảng biển Hai Phong port: 410km Cách Cảng biển Vissai 4km; Cách Cảng Cửa Lò 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes 38m
Đường nhánh phụ 2 lanes 27,31 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 102MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day Cung cấp theo yêu cầu
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 500m3/dayLevel A (QCVN 40:2011/BTNMT) 6.000m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 3000 đường dây
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35-60USD 60 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 1,595 VNĐ/m2/ tháng
Phương thức thanh toán yearly Hàng tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2,871 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 1,555 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1,007 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 10.300 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 5.707 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước tiêu thụ)
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Updating
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch