Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai vs Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình

Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai vs Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BVG
Địa điểm Phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, Thành phố Thái Bình
Diện tích Tổng diện tích 100 ha 84,7 ha
Diện tích đất xưởng 69,65 ha
Diện tích còn trống 2ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 41 Projects PS Vina (korean),Công ty TNHH Công nghiệp Sumit Việt Nam,CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI EIFFEL,CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NEO-NEON VIỆT NAM
Ngành nghề chính ông nghiệp lắp ráp điện tử; gia công sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, xuất khẩu như: may mặc, thủ công mỹ nghệ… và các kho tàng bến bãi trung chuyển hàng hóa. KCN đa ngành, ít có khả năng gây độc hại với môi trường. Ngành nghề sản xuất gồm: cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 99% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 292km, To LaoCai city: 0km Road 1 Thai Binh City: 8 Km to Ha Noi city: 110km
Hàng không To Noi Bai International airport: 300km; To Noi bai Airport: 120km
Xe lửa Lao Cai International Border Gate Administration Center 1km
Cảng biển Hai Phong port: 410km to Hai Phong Sea Port 82km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes 22m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ 2 lanes 12-18m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 40m3/ha/day (TCVN)
Công suất cao nhất nhà máy nước Hoàng Diệu
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 500m3/dayLevel A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35-60USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch