Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn. |
Địa điểm
|
Phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
xã Hồng phong, Thụy Hùng và Phú Xá huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
100 ha |
800ha |
Diện tích đất xưởng
|
69,65 ha |
128,36 ha |
Diện tích còn trống
|
2ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
41 Projects
|
|
Ngành nghề chính
|
ông nghiệp lắp ráp điện tử; gia công sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, xuất khẩu như: may mặc, thủ công mỹ nghệ… và các kho tàng bến bãi trung chuyển hàng hóa.
|
công nghiệp sản xuất điện tử; Công nghệ thông tin; Chế biến hàng tiêu dùng; Chế biến hàng nông lâm sản; Đóng gói bao bì phục vụ xuất khẩu |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99%
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 292km,
To LaoCai city: 0km
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 300km;
|
To Noi bai Airport: 186km |
Xe lửa
|
Lao Cai International Border Gate Administration Center 1km
|
Ga đồng Đăng |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 410km
|
to Cai Lan Sea Port 142km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
K 0,95 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
34-37m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
12-16m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/35/110KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
126MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
40m3/ha/day |
5.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
35.000m3/day - sông Kỳ Cùng |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
500m3/dayLevel A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
3.000m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35-60USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai
|
Khu Chế xuất Đồng Đăng - Lạng Sơn
|