Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đông Nam - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Khu công nghiệp Đông Nam - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt
Địa điểm Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh Tầng 9, tòa nhà VEAM Tây Hồ, lô D, Khu D1, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 342.53 319
Diện tích đất xưởng 262
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 2016
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông; sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất
Tỷ lệ lấp đầy 80 % 90
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 25 km Đà Nẵng: 70km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 20 km Sân bay Chu Lai: 5km
Xe lửa Yes Ga Tam Kỳ: 26km
Cảng biển Cảng Cát Lái khoảng 32 km; cảng Hiệp Phước 42 km Cảng Dung Quất: 3km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 6 lanes Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 29&18m, Number of lane: 4 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 15000m3/ngày đêm. 31000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15000 m3/ngày đêm 25000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 50 USD
Thời hạn thuê 2058 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đông Nam - Thành phố Hồ Chí Minh Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch