Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG
|
Công Ty Cổ Phần Đại An |
Địa điểm
|
Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
342.53 |
135.96 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
170ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2008
|
2003-2053 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80 %
|
0.95 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 25 km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 20 km
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
Yes
|
YES |
Cảng biển
|
Cảng Cát Lái khoảng 32 km; cảng Hiệp Phước 42 km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 40m, Number of lane: 6 lanes |
Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 29&18m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x63 MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
15000m3/ngày đêm. |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
15000 m3/ngày đêm |
5.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 |
55 - 68 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2058 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đông Nam - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương
|