So sánh:
Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh
Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng A.C.M - VINACAPITAL GROUP | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam | |
| Địa điểm | Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 560 | 120 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp tạo nguyên liệu, cần nhiều đất và có mức độ ô nhiễm trung bình, công nghiệp nặng và kho bãi | Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 30km | To Ho Chi Minh city: 153 km; Can Tho city: 14km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km | To Tan Son Nhat Airport: 156km | |
| Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 30km | ||
| Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 28km | Saigon Sea Port: 154km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 45m, Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 40+63 MVA | 40 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 8000m3/day | 40m3/ha/day |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000m3/day | 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 50 USD |
| Thời hạn thuê | 2066 | 50 years | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 10% | 5% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | $3 | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An | Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh | |

