So sánh:
Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera | Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng | |
| Địa điểm | Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 168 ha | 301 ha |
| Diện tích đất xưởng | Updating | ||
| Diện tích còn trống | Updating | ||
| Tỷ lệ cây xanh | >15% | ||
| Thời gian vận hành | 2008 | 2006 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;... | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may..... | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km | Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km | |
| Hàng không | Sân bay Nội Bài: 130km | Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km | |
| Xe lửa | Ga Uông Bí: 12km | Ga Hạ Long: 6km | |
| Cảng biển | Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km | Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Updating | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 40m | |
| Đường nhánh phụ | Updating | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 2 x 25MVA | 100 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | Updating | |
| Công suất cao nhất | 6.500m3/ngày | 20000m3/ngày | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.800m3/ngày | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 70 USD | 70-90 USD/m2/năm |
| Thời hạn thuê | 50 năm | ||
| Loại/Hạng | Updating | ||
| Phương thức thanh toán | Updating | ||
| Đặt cọc | Updating | ||
| Diện tích tối thiểu | Updating | ||
| Xưởng | Updating | 3 USD/m2/tháng | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2 | 0.28 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.123 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.067 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.042 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | Updating | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Updating | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Updating | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | Updating | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Updating | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Level A | |
| Phí khác | Updating | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh | |

