So sánh:
Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương
Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera | Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên | |
Địa điểm | Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 168 ha | 346 |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | Updating | ||
Tỷ lệ cây xanh | >15% | ||
Thời gian vận hành | 2008 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;... | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may..... | Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km | To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km | |
Hàng không | Sân bay Nội Bài: 130km | To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km | |
Xe lửa | Ga Uông Bí: 12km | To station Sai Gon 35 km | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km | To seaport Sai Gon 36 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 40m | Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Updating | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2 x 25MVA | ||
Nước sạch | Công suất | Updating | |
Công suất cao nhất | 6.500m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.800m3/ngày | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 70 USD | 30 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 2066 | |
Loại/Hạng | Updating | Level A | |
Phương thức thanh toán | Updating | 12 months | |
Đặt cọc | Updating | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | Updating | 1ha | |
Xưởng | Updating | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.123 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.067 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.042 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Updating | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Updating | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Updating | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | Updating | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Updating | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Updating | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương |