Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên
Địa điểm Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 168 ha 101,5 ha
Diện tích đất xưởng Updating 63 ha
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh >15%
Thời gian vận hành 2008 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;...
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may..... Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 70% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km
Hàng không Sân bay Nội Bài: 130km To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km
Xe lửa Ga Uông Bí: 12km
Cảng biển Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km Quy Nhơn seaPort: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Updating Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2 x 25MVA 65 MVA
Nước sạch Công suất Updating 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 6.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.800m3/ngày 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Updating 12 months
Đặt cọc Updating 3 months
Diện tích tối thiểu Updating 1 ha
Xưởng Updating 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.042 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Updating 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Updating Monthly
Nhà cung cấp nước Updating Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Updating 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Updating Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level C
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch