Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An vs Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An vs Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần xây dựng Dầu khí Nghệ An Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông
Địa điểm xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Diện tích Tổng diện tích 600 ha 162 ha
Diện tích đất xưởng 450,67 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam, KOBE (Japan), Nhà máy Hoa Sen Nghệ An
Ngành nghề chính Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô
Tỷ lệ lấp đầy 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To VInh City: 80 Km to Ha Noi city: 238km Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km
Hàng không To Noi bai Airport: 250km, Vinh airport: 75km Cách sân Bay Cần Thơ 15 km
Xe lửa
Cảng biển to Nghi Son Sea Port 12km Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 43m: 4-6 lands 4 làn xe
Đường nhánh phụ 22,25m: 2 lands 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV 110/22KV
Công suất nguồn 130 MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3 20000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 80.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 6000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-50 USD 79 usd/m2
Thời hạn thuê 50 years 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 2.1-2.5 usd/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.1USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD theo khung giá nhà nước
Bình thường 0.05 USD theo khung giá nhà nước
Giờ thấp điểm 0.03 USD theo khung giá nhà nước
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 theo khung giá nhà nước
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch