Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn vs Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn vs Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Trung tâm Quản lý Cửa khẩu Hữu Nghị - Bảo Lâm Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Khu công nghiệp (HIDICO)
Địa điểm xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng và thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn Thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Diện tích Tổng diện tích 321,76 ha 100 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy Xi măng Đồng Bành
Ngành nghề chính Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu, xi măng Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
Tỷ lệ lấp đầy 10% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km Thành phố Hồ Chí Minh: 140km
Hàng không To Noi bai Airport: 186km Sân bay Cần Thơ: 80km, sân bay Tân Sơn Nhất: 130km
Xe lửa Yes
Cảng biển to Cai Lan Sea Port 142km Cảng Cần Thơ: 70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 0,95 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34-37m: 4-6 lands Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 12-16m: 2 lands Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 32MVA 80 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day (TCCN) 4500m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 3000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 40 USD
Thời hạn thuê 50 years 2051
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch