Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn vs Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình

Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn vs Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Trung tâm Quản lý Cửa khẩu Hữu Nghị - Bảo Lâm CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BVG
Địa điểm xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng và thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, Thành phố Thái Bình
Diện tích Tổng diện tích 321,76 ha 84,7 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy Xi măng Đồng Bành PS Vina (korean),Công ty TNHH Công nghiệp Sumit Việt Nam,CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI EIFFEL,CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NEO-NEON VIỆT NAM
Ngành nghề chính Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu, xi măng KCN đa ngành, ít có khả năng gây độc hại với môi trường. Ngành nghề sản xuất gồm: cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 10% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km Road 1 Thai Binh City: 8 Km to Ha Noi city: 110km
Hàng không To Noi bai Airport: 186km To Noi bai Airport: 120km
Xe lửa
Cảng biển to Cai Lan Sea Port 142km to Hai Phong Sea Port 82km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 0,95 K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 34-37m: 4-6 lands 22m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ 12-16m: 2 lands 12-18m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 32MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day (TCCN) 40m3/ha/day (TCVN)
Công suất cao nhất nhà máy nước Hoàng Diệu
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch