Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội

KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK
Địa điểm Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 470 340 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1999 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch.
Tỷ lệ lấp đầy 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km To Central of Ha Noi: 20km;
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km Noi Bai Airport: 4km
Xe lửa Hanoi railway Station: 20km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 40m, 6 lands
Đường nhánh phụ 26m, 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Mạng lưới điện Quốc Gia
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 50.000m3/day 14.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100-150 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 7 USD
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm Yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch