So sánh:
KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) | ||
Địa điểm | Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 470 | 96 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 1999 | 1996 | |
Nhà đầu tư hiện tại | CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,…. | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km | Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 94km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 26m | |
Đường nhánh phụ | 20,5m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35KV | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 50MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày | |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | DID Fireber & Telephone line (VNPT) | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 | |
Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 4USD | |
Thời hạn thuê | tối thiểu 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
Scale of factory | 1000m2 | ||
Đặt cọc | 3-5months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI | Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội |