So sánh:
KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội
KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư | ||
Địa điểm | 386 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 470 | 40 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 1999 | 1995 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Mercedes Benz (Đức); Trường Hải ô tô (Việt Nam); Nakamura; Akebono; Ishigaki Rubbers (Nhật Bản) | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, đồ trang sức, linh kiện xe máy, ôtô, đồ điện gia dụng | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 7km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 30km | |
Xe lửa | Ga Hà Nội: 25km | ||
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 85 km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 110km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m, 4 làn | |
Đường nhánh phụ | 24m, 2 lần | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35KV | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 1000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | 3000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Fireber & Telephone line, DID | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 110 USD | |
Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 5000m2 | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
Thời hạn thuê | tối thiểu 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
Scale of factory | 1000m2 | ||
Đặt cọc | 3-5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.7 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI | Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội |