Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI

KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm
Diện tích Tổng diện tích 470 470
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1999 1999
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km Trung tâm thành phố Hà Nội: 22km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 20km
Xe lửa
Cảng biển
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV Power line: 110/35KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 50.000m3/day 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG ANH - HÀ NỘI
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch