Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng
Địa điểm Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 138.7 301 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 12 km Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km
Xe lửa To station Song Than 2 km Ga Hạ Long: 6km
Cảng biển To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 9m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25 MVA 100 MVA
Nước sạch Công suất 4000m3/ day
Công suất cao nhất 20000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 70-90 USD/m2/năm
Thời hạn thuê 2046
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3 3 USD/m2/tháng
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.28 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch