Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung
Địa điểm Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 138.7 50.55
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản - thực phẩm; điện và điện tử; may mặc và giày da; công nghiệp nhẹ và bao bì; lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.85
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 12 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km
Xe lửa To station Song Than 2 km Cách ga Sài Gòn 45 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 18m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 9m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25 MVA
Nước sạch Công suất 4000m3/ day 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2500m3/day 4000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 30 USD
Thời hạn thuê 2046 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch