Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên
Địa điểm Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 138.7 101,5 ha
Diện tích đất xưởng 63 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 12 km To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km
Xe lửa To station Song Than 2 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km Quy Nhơn seaPort: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 18m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Width: 9m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25 MVA 65 MVA
Nước sạch Công suất 4000m3/ day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2500m3/day 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2046 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level C
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch