Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
|
Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành |
Địa điểm
|
Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
138.7 |
84 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph
|
Công nghiệp ít ô nhiễm, sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 12 km
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km |
Xe lửa
|
To station Song Than 2 km
|
Cách ga Sài Gòn 28km |
Cảng biển
|
To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km
|
Cách cảng Sài Gòn 30km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 9m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
25 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
4000m3/ day |
3200m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2500m3/day |
1500m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2046 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An
|