Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
|
Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên |
Địa điểm
|
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
210 |
101,5 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
63 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2006
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Hiện nay, đã có nhiều nhà đầu tư Hàn Quốc, Đài Loan, Thuỵ Sĩ, Malaysia, Nhật, Mỹ... đầu tư phát triển các nhà máy tại khu công nghiệp Đồng An II, điển hình như: Công ty TNHH Cadisun-Cosmolink, Công ty Thép Nam Kim, Công ty Nhựa Tiền Phong, Công ty Adora Pa
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất linh kiện điện tử; công nghiệp gia công; chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm; công nghiệp cơ khí và vật liệu xây dựng
|
Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 40 km
|
To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhatt 37 km
|
To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km |
Xe lửa
|
To station Song Than 25 km
|
|
Cảng biển
|
To seaport Sai Gon 39 km
|
Quy Nhơn seaPort: 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 30m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 4 lanes 40m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes: 20 m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
54 MVA |
65 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
12000m3/day |
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/day |
6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2056 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level C |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng An II - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
|